Có 2 kết quả:
敗陣 bại trận • 败阵 bại trận
Từ điển phổ thông
bại trận, thua trận
Từ điển trích dẫn
1. Thua trận, chiến bại. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Quân trung đại loạn, bại trận nhi quy” 軍中大亂, 敗陣而歸 (Đệ nhị hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh nhau thua. Thua trận.
Bình luận 0