Có 2 kết quả:

敗陣 bại trận败阵 bại trận

1/2

bại trận

phồn thể

Từ điển phổ thông

bại trận, thua trận

Từ điển trích dẫn

1. Thua trận, chiến bại. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Quân trung đại loạn, bại trận nhi quy” 軍中大亂, 敗陣而歸 (Đệ nhị hồi).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh nhau thua. Thua trận.

bại trận

giản thể

Từ điển phổ thông

bại trận, thua trận